Có 2 kết quả:

中箭落馬 zhòng jiàn luò mǎ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ中箭落马 zhòng jiàn luò mǎ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be struck by an arrow and fall from one's horse
(2) to suffer a serious setback (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be struck by an arrow and fall from one's horse
(2) to suffer a serious setback (idiom)

Bình luận 0